STT
|
Tên đơn vị
|
Gửi
|
Nhận
|
Tổng số
|
1
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
4633
|
18090
|
22723
|
2
|
Cục Quản lý chất lượng
|
4239
|
10899
|
15138
|
3
|
Văn phòng
|
815
|
5322
|
6137
|
4
|
Vụ Kế hoạch - Tài chính
|
560
|
5469
|
6029
|
5
|
Cục Hợp tác quốc tế
|
847
|
4676
|
5523
|
6
|
Vụ Tổ chức cán bộ
|
572
|
4775
|
5347
|
7
|
Vụ Giáo dục Đại học
|
703
|
4277
|
4980
|
8
|
Vụ Pháp chế
|
404
|
3123
|
3527
|
9
|
Cục Giáo dục nghề nghiệp và Giáo dục thường xuyên
|
727
|
2599
|
3326
|
10
|
Cục Khoa học, Công nghệ và Thông tin
|
594
|
2413
|
3007
|
11
|
Vụ Giáo dục phổ thông
|
250
|
2587
|
2837
|
12
|
Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục
|
462
|
2199
|
2661
|
13
|
Thanh tra
|
507
|
1837
|
2344
|
14
|
Vụ Học sinh, sinh viên
|
276
|
1990
|
2266
|
15
|
Vụ Giáo dục Mầm non
|
244
|
1716
|
1960
|
16
|
Vụ Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
102
|
1501
|
1603
|
17
|
Vụ Giáo dục Trung học
|
86
|
1339
|
1425
|
18
|
Đảng ủy Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
186
|
1162
|
1348
|
19
|
Vụ Giáo dục Tiểu học
|
84
|
1043
|
1127
|
20
|
Vụ Giáo dục Chính trị và Công tác học sinh, sinh viên
|
68
|
905
|
973
|
21
|
Cục Công nghệ thông tin
|
175
|
797
|
972
|
22
|
Ban Quản lý các dự án Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
184
|
772
|
956
|
23
|
Vụ Cơ sở vật chất
|
134
|
804
|
938
|
24
|
Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
|
104
|
825
|
929
|
25
|
Vụ Giáo dục Thường xuyên
|
112
|
555
|
667
|
26
|
Trường Đại học Tây Nguyên
|
105
|
562
|
667
|
27
|
Trường Đại học Nha Trang
|
44
|
595
|
639
|
28
|
Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam
|
153
|
419
|
572
|
29
|
Sở GDĐT tỉnh Sóc Trăng
|
0
|
554
|
554
|
30
|
Đại học Huế
|
188
|
345
|
533
|
31
|
Trường Đại học Cần Thơ
|
170
|
356
|
526
|
32
|
Trường Đại học Sư Phạm - ĐH Thái Nguyên
|
0
|
469
|
469
|
33
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
35
|
417
|
452
|
34
|
Đại học Đà Nẵng
|
94
|
354
|
448
|
35
|
Vụ Giáo dục Thể chất
|
49
|
396
|
445
|
36
|
Đại học Thái nguyên
|
76
|
348
|
424
|
37
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM
|
90
|
327
|
417
|
38
|
Sở GDĐT tỉnh Ninh Thuận
|
105
|
283
|
388
|
39
|
Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM
|
41
|
346
|
387
|
40
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
94
|
289
|
383
|
41
|
Vụ Giáo dục Dân tộc
|
46
|
331
|
377
|
42
|
Trường Đại học Đồng Tháp
|
88
|
282
|
370
|
43
|
Văn phòng Ban cán sự Đảng
|
18
|
347
|
365
|
44
|
Trường Đại học Quy Nhơn
|
69
|
294
|
363
|
45
|
Trường Đại học Tây Bắc
|
87
|
273
|
360
|
46
|
Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
|
23
|
330
|
353
|
47
|
Sở GDĐT tỉnh Lào Cai
|
54
|
296
|
350
|
48
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
12
|
337
|
349
|
49
|
Sở GDĐT tỉnh Bạc Liêu
|
60
|
281
|
341
|
50
|
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
|
30
|
309
|
339
|
51
|
Sở GDĐT tỉnh Quảng Trị
|
50
|
282
|
332
|
52
|
Sở GDĐT tỉnh Nghệ An
|
36
|
293
|
329
|
53
|
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
44
|
285
|
329
|
54
|
Sở GDĐT tỉnh Lâm Đồng
|
40
|
287
|
327
|
55
|
Sở GDĐT tỉnh Lạng Sơn
|
51
|
276
|
327
|
56
|
Học viện Quản lý Giáo dục
|
12
|
312
|
324
|
57
|
Sở GDĐT tỉnh Tiền Giang
|
45
|
278
|
323
|
58
|
Trường Đại học Đà Lạt
|
29
|
293
|
322
|
59
|
Trường Đại học Hà Nội
|
16
|
305
|
321
|
60
|
Sở GDĐT tỉnh Thanh Hóa
|
22
|
297
|
319
|
61
|
Trường Đại học Giao thông Vận tải
|
29
|
288
|
317
|
62
|
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội
|
46
|
268
|
314
|
63
|
Sở GDĐT tỉnh Đắk Lắk
|
11
|
302
|
313
|
64
|
Trường Đại học Mở Tp.HCM
|
24
|
287
|
311
|
65
|
Sở GDĐT tỉnh Cà Mau
|
25
|
285
|
310
|
66
|
Trường Đại học Ngoại thương
|
0
|
305
|
305
|
67
|
Trường Đại học Nông lâm Tp.HCM
|
27
|
276
|
303
|
68
|
Sở GDĐT tỉnh Đồng Nai
|
0
|
299
|
299
|
69
|
Sở GDĐT Thành phố Đà Nẵng
|
0
|
298
|
298
|
70
|
Trường Đại học Kiên Giang
|
33
|
265
|
298
|
71
|
Trường Đại học Luật Tp.HCM
|
27
|
268
|
295
|
72
|
Sở GDĐT tỉnh Tây Ninh
|
0
|
291
|
291
|
73
|
Trường Đại học Mở Hà Nội
|
24
|
267
|
291
|
74
|
Trường Đại học Việt Đức
|
31
|
259
|
290
|
75
|
Sở GDĐT tỉnh Thái Bình
|
3
|
286
|
289
|
76
|
Sở GDĐT tỉnh Nam Định
|
8
|
280
|
288
|
77
|
Sở GDĐT tỉnh Bình Thuận
|
0
|
287
|
287
|
78
|
Sở GDĐT tỉnh An Giang
|
0
|
285
|
285
|
79
|
Sở GDĐT tỉnh Trà Vinh
|
0
|
284
|
284
|
80
|
Sở GDĐT tỉnh Bến Tre
|
0
|
282
|
282
|
81
|
Sở GDĐT tỉnh Sơn La
|
5
|
276
|
281
|
82
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
|
18
|
263
|
281
|
83
|
Sở GDĐT tỉnh Phú Thọ
|
0
|
280
|
280
|
84
|
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Tp.HCM
|
13
|
267
|
280
|
85
|
Sở GDĐT tỉnh Bình Phước
|
0
|
279
|
279
|
86
|
Sở GDĐT tỉnh Quảng Nam
|
0
|
277
|
277
|
87
|
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
|
1
|
272
|
273
|
88
|
Trường Đại học Thương Mại
|
16
|
257
|
273
|
89
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương
|
40
|
232
|
272
|
90
|
Sở GDĐT tỉnh Hà Giang
|
0
|
271
|
271
|
91
|
Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp
|
16
|
254
|
270
|
92
|
Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
|
17
|
245
|
262
|
93
|
Trường Đại học Việt Bắc
|
0
|
261
|
261
|
94
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
|
18
|
241
|
259
|
95
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Tp.Hồ Chí Minh
|
29
|
224
|
253
|
96
|
Báo Giáo dục và Thời đại
|
31
|
217
|
248
|
97
|
Trường Đại học Sư phạm - ĐH Huế
|
5
|
243
|
248
|
98
|
Trường Cán bộ Quản lý giáo dục Thành phố Hồ Chí Minh
|
7
|
239
|
246
|
99
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
0
|
242
|
242
|
100
|
Học viện Phụ nữ Việt Nam
|
0
|
241
|
241
|
101
|
Ban Quản lý Đề án Ngoại ngữ Quốc gia
|
32
|
206
|
238
|
102
|
Trường Đại học Khoa học - ĐH Huế
|
7
|
227
|
234
|
103
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
|
0
|
233
|
233
|
104
|
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - ĐH Thái Nguyên
|
0
|
231
|
231
|
105
|
Trường Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
|
2
|
228
|
230
|
106
|
Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM
|
0
|
230
|
230
|
107
|
Trường Đại học Y dược - ĐH Huế
|
8
|
221
|
229
|
108
|
Học viện Chính sách và Phát triển
|
0
|
228
|
228
|
109
|
Trường Đại học Y Dược - ĐH Thái Nguyên
|
3
|
224
|
227
|
110
|
Trường Đại học Nông lâm - ĐH Thái Nguyên
|
0
|
225
|
225
|
111
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang
|
10
|
212
|
222
|
112
|
Trường Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - ĐH Thái Nguyên
|
0
|
222
|
222
|
113
|
Trường Đại học Kinh tế - ĐH Huế
|
0
|
220
|
220
|
114
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - ĐH Đà Nẵng
|
0
|
220
|
220
|
115
|
Trường Đại học Nông lâm - ĐH Huế
|
0
|
219
|
219
|
116
|
Trường Đại học Nghệ thuật - ĐH Huế
|
1
|
217
|
218
|
117
|
Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - ĐH Thái Nguyên
|
0
|
218
|
218
|
118
|
Trường Đại học Khoa học - ĐH Thái Nguyên
|
0
|
218
|
218
|
119
|
Trường Đại học Luật - ĐH Huế
|
0
|
213
|
213
|
120
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng
|
0
|
198
|
198
|
121
|
Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
0
|
196
|
196
|
122
|
Trung tâm khu vực về học tập suốt đời của Tổ chức SEAMEO tại Việt Nam
|
12
|
174
|
186
|
123
|
Tạp chí Giáo dục
|
15
|
170
|
185
|
124
|
Trường Đại học Y dược Tp.HCM
|
40
|
145
|
185
|
125
|
Viện Nghiên cứu cao cấp về Toán
|
29
|
155
|
184
|
126
|
Viện Nghiên cứu Thiết kế trường học
|
10
|
170
|
180
|
127
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
|
3
|
176
|
179
|
128
|
Trường Đại học Y dược Cần Thơ
|
44
|
134
|
178
|
129
|
Trường Đại học Lạc Hồng
|
3
|
172
|
175
|
130
|
Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
40
|
134
|
174
|
131
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
26
|
143
|
169
|
132
|
Trường Đại học Phenikaa
|
0
|
168
|
168
|
133
|
Trường Đại học Sài Gòn
|
19
|
146
|
165
|
134
|
Trường Hữu Nghị 80
|
23
|
141
|
164
|
135
|
Sở GDĐT tỉnh Long An
|
145
|
18
|
163
|
136
|
Học viện Ngân hàng
|
20
|
143
|
163
|
137
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội
|
0
|
163
|
163
|
138
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0
|
162
|
162
|
139
|
Trường Hữu Nghị T78
|
17
|
141
|
158
|
140
|
Trường Đại học FPT
|
0
|
157
|
157
|
141
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia Hà Nội
|
0
|
156
|
156
|
142
|
Trung tâm Đào tạo khu vực của Tổ chức SEAMEO tại Việt Nam
|
18
|
137
|
155
|
143
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
28
|
127
|
155
|
144
|
Học viện Tài chính
|
0
|
155
|
155
|
145
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
23
|
132
|
155
|
146
|
Công đoàn Giáo dục Việt Nam
|
7
|
147
|
154
|
147
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn Thông
|
12
|
142
|
154
|
148
|
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM
|
1
|
153
|
154
|
149
|
Trường Đại học Văn Lang
|
0
|
154
|
154
|
150
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
1
|
153
|
154
|
151
|
Trường Đại học Hoa Lư
|
27
|
126
|
153
|
152
|
Trường Đại học Giáo dục - ĐH Quốc gia Hà Nội
|
0
|
152
|
152
|
153
|
Trường Đại học Duy Tân
|
0
|
151
|
151
|
154
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội
|
0
|
151
|
151
|
155
|
Trường Đại học Kinh tế Công Nghiệp Long An
|
0
|
150
|
150
|
156
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia Tp.HCM
|
0
|
150
|
150
|
157
|
Trường Đại học Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội
|
0
|
149
|
149
|
158
|
Trường Đại học Tân Tạo
|
0
|
149
|
149
|
159
|
Trường Đại học Quảng Nam
|
17
|
131
|
148
|
160
|
Trường Đại học Công nghiệp Tp.HCM
|
0
|
148
|
148
|
161
|
Trường Đại học Công Nghiệp Hà Nội
|
0
|
147
|
147
|
162
|
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
0
|
147
|
147
|
163
|
Trường Đại học Bách khoa - ĐH Quốc gia TP.HCM
|
0
|
147
|
147
|
164
|
Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam
|
0
|
146
|
146
|
165
|
Trường Đại học Tiền Giang
|
0
|
145
|
145
|
166
|
Trường Đại học Y dược Hải Phòng
|
16
|
129
|
145
|
167
|
Trường Đại học Y tế Công Cộng
|
15
|
130
|
145
|
168
|
Trường Đại học Trà Vinh
|
0
|
144
|
144
|
169
|
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
11
|
132
|
143
|
170
|
Trường Đại học Đông Á
|
5
|
137
|
142
|
171
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
|
0
|
142
|
142
|
172
|
Trường Đại học Thủy lợi
|
0
|
142
|
142
|
173
|
Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
|
0
|
141
|
141
|
174
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia Tp.HCM
|
4
|
136
|
140
|
175
|
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
|
1
|
138
|
139
|
176
|
Trường Đại học Hùng Vương
|
0
|
139
|
139
|
177
|
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
|
14
|
125
|
139
|
178
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định
|
3
|
135
|
138
|
179
|
Trường Đại học An Giang
|
0
|
137
|
137
|
180
|
Trường Đại học Cửu Long
|
0
|
136
|
136
|
181
|
Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
4
|
132
|
136
|
182
|
Trường Đại học Hồng Đức
|
0
|
136
|
136
|
183
|
Trường Đại học Gia Định
|
7
|
128
|
135
|
184
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
5
|
130
|
135
|
185
|
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
|
0
|
134
|
134
|
186
|
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
|
0
|
133
|
133
|
187
|
Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia Tp.HCM
|
0
|
133
|
133
|
188
|
Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội
|
10
|
122
|
132
|
189
|
Trường Đại học Ngân hàng Tp.HCM
|
0
|
131
|
131
|
190
|
Trường Đại học Hải Phòng
|
0
|
131
|
131
|
191
|
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM
|
0
|
130
|
130
|
192
|
Trường Đại học Đại Nam
|
1
|
129
|
130
|
193
|
Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội
|
0
|
130
|
130
|
194
|
Trường Đại học Hải Dương
|
0
|
130
|
130
|
195
|
Học viện Kỹ thuật Quân Sự
|
0
|
130
|
130
|
196
|
Trường Đại học Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội
|
0
|
130
|
130
|
197
|
Trường Đại học Kinh tế - Luật - ĐH Quốc gia Tp.HCM
|
0
|
130
|
130
|
198
|
Trường Đại học Tư thục Quốc tế Sài Gòn
|
0
|
130
|
130
|
199
|
Trường Đại học Nam Cần Thơ
|
0
|
129
|
129
|
200
|
Trường Đại học Phạm Văn Đồng
|
0
|
129
|
129
|
201
|
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
|
0
|
129
|
129
|
202
|
Trường Đại học Hoa Sen
|
2
|
127
|
129
|
203
|
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
|
0
|
129
|
129
|
204
|
Trường Đại học Giao thông Vận Tải TP.HCM
|
0
|
129
|
129
|
205
|
Trường Đại học Hạ Long
|
0
|
129
|
129
|
206
|
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Tp.HCM
|
3
|
126
|
129
|
207
|
Trường Đại học Thể dục Thể Thao Bắc Ninh
|
0
|
129
|
129
|
208
|
Trường Đại học Tân Trào
|
0
|
129
|
129
|
209
|
Trường Đại học Y khoa Vinh
|
6
|
123
|
129
|
210
|
Trường Đại học Vinuni
|
0
|
129
|
129
|
211
|
Trường Đại học Bà rịa - Vũng tàu
|
0
|
128
|
128
|
212
|
Trường Đại học Bạc Liêu
|
0
|
128
|
128
|
213
|
Trường Đại học Thành Đông
|
3
|
125
|
128
|
214
|
Trường Đại học Điện lực
|
0
|
128
|
128
|
215
|
Trường Đại học Dân lập Phương Đông
|
2
|
126
|
128
|
216
|
Trường Đại học Phú Yên
|
0
|
128
|
128
|
217
|
Trường Đại học Thăng Long
|
0
|
128
|
128
|
218
|
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố HCM
|
0
|
128
|
128
|
219
|
Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam
|
0
|
128
|
128
|
220
|
Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành Phố HCM
|
0
|
128
|
128
|
221
|
Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng
|
0
|
128
|
128
|
222
|
Trường Đại học Y dược Thái Bình
|
4
|
124
|
128
|
223
|
Trường Đại học Bình Dương
|
0
|
127
|
127
|
224
|
Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
|
5
|
122
|
127
|
225
|
Trường Đại học Lao động - Xã hội (trụ sở chính)
|
0
|
127
|
127
|
226
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học Tp.HCM
|
0
|
127
|
127
|
227
|
Trường Đại học Văn Hiến
|
0
|
127
|
127
|
228
|
Trường Đại học Mỹ thuật Tp.HCM
|
0
|
127
|
127
|
229
|
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia Tp.HCM
|
0
|
127
|
127
|
230
|
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường
|
0
|
127
|
127
|
231
|
Học Viện An ninh Nhân dân
|
0
|
126
|
126
|
232
|
Trường Đại học Hùng Vương - Tp.HCM
|
5
|
121
|
126
|
233
|
Trường Đại học Quảng Bình
|
0
|
126
|
126
|
234
|
Học viện Ngoại giao
|
0
|
126
|
126
|
235
|
Trường Đại học Kinh Bắc
|
0
|
126
|
126
|
236
|
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
0
|
125
|
125
|
237
|
Trường Đại học Đồng Nai
|
0
|
125
|
125
|
238
|
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn
|
0
|
125
|
125
|
239
|
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
|
0
|
125
|
125
|
240
|
Trường Đại học Yersin Đà Lạt
|
0
|
125
|
125
|
241
|
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
|
0
|
125
|
125
|
242
|
Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ
|
0
|
125
|
125
|
243
|
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
|
0
|
125
|
125
|
244
|
Trường Đại học Thái Bình Dương
|
0
|
125
|
125
|
245
|
Trường Đại học Thành Đô
|
0
|
125
|
125
|
246
|
Văn phòng Hội đồng Quốc gia giáo dục và Phát triển nhân lực
|
15
|
109
|
124
|
247
|
Trung tâm Hỗ trợ Đào tạo và Cung ứng nhân lực
|
0
|
124
|
124
|
248
|
Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai
|
0
|
124
|
124
|
249
|
Trường Đại học Thái Bình
|
0
|
124
|
124
|
250
|
Trường Đại học Trưng Vương
|
0
|
124
|
124
|
251
|
Học viện Kỹ thuật Mật mã
|
0
|
124
|
124
|
252
|
Trường Đại học Công đoàn
|
0
|
124
|
124
|
253
|
Trường Đại học Nguyễn Trãi
|
3
|
121
|
124
|
254
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung
|
0
|
124
|
124
|
255
|
Trường Đại học Buôn Ma Thuột
|
0
|
123
|
123
|
256
|
Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
|
0
|
123
|
123
|
257
|
Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh
|
0
|
123
|
123
|
258
|
Trường Đại học Lương Thế Vinh
|
0
|
123
|
123
|
259
|
Học viện Quân Y
|
0
|
123
|
123
|
260
|
Trường Đại học Hòa Bình
|
2
|
121
|
123
|
261
|
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
|
0
|
123
|
123
|
262
|
Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng
|
0
|
123
|
123
|
263
|
Trường Đại học Dân lập Phú Xuân
|
0
|
122
|
122
|
264
|
Trường Đại học Quang Trung
|
0
|
122
|
122
|
265
|
Trường Đại học Tây Đô
|
0
|
122
|
122
|
266
|
Trường Đại học Sao Đỏ
|
0
|
122
|
122
|
267
|
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
0
|
122
|
122
|
268
|
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội
|
0
|
122
|
122
|
269
|
Trường Đại học Kinh tế Nghệ An
|
0
|
121
|
121
|
270
|
Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang
|
0
|
121
|
121
|
271
|
Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà
|
0
|
121
|
121
|
272
|
Trường Đại học Chu Văn An
|
0
|
121
|
121
|
273
|
Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị
|
0
|
121
|
121
|
274
|
Trường Đại học Dân lập Hải Phòng
|
0
|
121
|
121
|
275
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
0
|
121
|
121
|
276
|
Trường Đại học Phan Thiết
|
0
|
121
|
121
|
277
|
Trường Đại học Sân khấu, Điện ảnh TP.HCM
|
0
|
121
|
121
|
278
|
Trường Đại học Quốc tế Miền Đông
|
0
|
121
|
121
|
279
|
Trường Đại học Giao thông Vận tải - Cơ sở 2 ở phía Nam
|
0
|
121
|
121
|
280
|
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam
|
0
|
121
|
121
|
281
|
Học viện Y dược học Cổ truyền Việt Nam
|
3
|
118
|
121
|
282
|
Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu
|
0
|
121
|
121
|
283
|
Học viện Hành chính Quốc Gia
|
0
|
121
|
121
|
284
|
Đại học RMIT
|
0
|
121
|
121
|
285
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
21
|
99
|
120
|
286
|
Trường Đại học Công nghiệp Vinh
|
0
|
120
|
120
|
287
|
Trường Đại học Công nghệ Đông Á
|
0
|
120
|
120
|
288
|
Trường Đại học Đông Đô
|
0
|
120
|
120
|
289
|
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
|
0
|
120
|
120
|
290
|
Trường Đại học Công nghệ Miền Đông
|
0
|
120
|
120
|
291
|
Học viện Khoa học Quân Sự (Dân Sự)
|
0
|
120
|
120
|
292
|
Học viện Hậu Cần
|
0
|
120
|
120
|
293
|
Trường Đại học Nguyễn Huệ (Quân sự)
|
0
|
120
|
120
|
294
|
Trường Đại học Xây dựng Miền Tây
|
0
|
120
|
120
|
295
|
Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy
|
0
|
120
|
120
|
296
|
Trường Đại học Dầu khí Việt Nam
|
0
|
120
|
120
|
297
|
Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội
|
0
|
119
|
119
|
298
|
Trường Đại học Phan Châu Trinh
|
0
|
119
|
119
|
299
|
Phân Hiệu Đại học Thái Nguyên tại Tỉnh Lào Cai
|
0
|
119
|
119
|
300
|
Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân
|
0
|
119
|
119
|
301
|
Học viện Cán bộ TP HCM
|
0
|
119
|
119
|
302
|
Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội
|
0
|
119
|
119
|
303
|
Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
|
0
|
119
|
119
|
304
|
Trường Đại học Văn hóa Tp.HCM
|
0
|
119
|
119
|
305
|
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
|
0
|
119
|
119
|
306
|
Trường Đại học Văn hóa - Nghệ thuật Quân đội
|
0
|
119
|
119
|
307
|
Sở GDĐT tỉnh Bắc Giang
|
106
|
12
|
118
|
308
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn Thông - Cơ sở 2
|
0
|
118
|
118
|
309
|
Trường Đại học Dân lập Đông Đô
|
0
|
118
|
118
|
310
|
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương
|
0
|
118
|
118
|
311
|
Trường Đại học Lao động - Xã hội (cơ sở II Tp.HCM)
|
0
|
118
|
118
|
312
|
Trường Đại học Nội vụ Hà Nội
|
0
|
118
|
118
|
313
|
Học viện Hải Quân
|
0
|
118
|
118
|
314
|
Phân Hiệu Đại học Công nghiệp Tp.HCM tại Quảng Ngãi
|
0
|
118
|
118
|
315
|
Trường Đại học Trần Quốc Tuấn
|
0
|
118
|
118
|
316
|
Trường Đại học Ngoại thương Cơ sở Phía Nam
|
0
|
118
|
118
|
317
|
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
|
0
|
118
|
118
|
318
|
Nhạc viện Tp.HCM
|
1
|
117
|
118
|
319
|
Học viện Phòng không - Không quân
|
0
|
118
|
118
|
320
|
Trường Đại học Thủy lợi - Cơ sở 2 ở Phía Nam
|
0
|
118
|
118
|
321
|
Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung
|
0
|
118
|
118
|
322
|
Đại học Anh quốc
|
0
|
118
|
118
|
323
|
Học viện Biên phòng
|
0
|
117
|
117
|
324
|
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
|
0
|
117
|
117
|
325
|
Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định
|
0
|
117
|
117
|
326
|
Học viện Chính trị Công an Nhân dân
|
0
|
117
|
117
|
327
|
Học viện Tòa án
|
0
|
117
|
117
|
328
|
Học viện Âm nhạc Huế
|
0
|
117
|
117
|
329
|
Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp
|
0
|
117
|
117
|
330
|
Phân hiệu Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh tại Gia Lai
|
0
|
117
|
117
|
331
|
Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm Tp.HCM tại Ninh Thuận
|
0
|
117
|
117
|
332
|
Đại học Phòng cháy Chữa cháy Phía Nam
|
0
|
117
|
117
|
333
|
Trường Đại học Trần Đại Nghĩa
|
0
|
117
|
117
|
334
|
Học viện Dân tộc
|
0
|
117
|
117
|
335
|
Trường Sĩ quan Đặc công
|
0
|
116
|
116
|
336
|
Trường Sĩ quan Phòng Hóa
|
0
|
116
|
116
|
337
|
Trường Sĩ quan Không Quân
|
0
|
116
|
116
|
338
|
Trường Sĩ quan Chính trị
|
0
|
116
|
116
|
339
|
Trường Sĩ quan Pháo Binh
|
0
|
116
|
116
|
340
|
Trường Đại học Ngô Quyền
|
0
|
116
|
116
|
341
|
Trường Đại học Thông tin Liên lạc
|
0
|
116
|
116
|
342
|
Trường Đại học Trần Đại Nghĩa - Trường Sĩ quan Kỹ thuật Quân sự (quân sự)
|
0
|
116
|
116
|
343
|
Trường Đại học An ninh Nhân dân
|
0
|
115
|
115
|
344
|
Phân Hiệu ĐHĐN tại KONTUM
|
0
|
115
|
115
|
345
|
Học viện Khoa học Quân sự (Quân sự)
|
0
|
115
|
115
|
346
|
Trường Sĩ quan Thông tin
|
0
|
115
|
115
|
347
|
Trường Sĩ quan Tăng - Thiết giáp
|
0
|
114
|
114
|
348
|
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
0
|
113
|
113
|
349
|
Văn phòng Đảng - Đoàn thể
|
1
|
103
|
104
|
350
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình
|
12
|
92
|
104
|
351
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Long An
|
0
|
103
|
103
|
352
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị
|
7
|
92
|
99
|
353
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1
|
94
|
95
|
354
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định
|
0
|
94
|
94
|
355
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Đăk Lăk
|
0
|
94
|
94
|
356
|
Trường Cao đẳng sư phạm Lào cai
|
0
|
93
|
93
|
357
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang
|
0
|
92
|
92
|
358
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn
|
0
|
92
|
92
|
359
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế
|
0
|
92
|
92
|
360
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai
|
0
|
92
|
92
|
361
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái
|
0
|
91
|
91
|
362
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh
|
1
|
90
|
91
|
363
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây
|
0
|
91
|
91
|
364
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên
|
0
|
91
|
91
|
365
|
Trường Cao đẳng sư phạm Thái Bình
|
0
|
91
|
91
|
366
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt
|
0
|
91
|
91
|
367
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận
|
0
|
91
|
91
|
368
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh
|
0
|
91
|
91
|
369
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang
|
0
|
91
|
91
|
370
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long
|
0
|
91
|
91
|
371
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên
|
0
|
90
|
90
|
372
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước
|
0
|
90
|
90
|
373
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng
|
0
|
90
|
90
|
374
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên
|
0
|
90
|
90
|
375
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An
|
0
|
86
|
86
|
376
|
Sở GDĐT tỉnh Bình Định
|
57
|
16
|
73
|
377
|
Hội đồng giáo sư nhà nước
|
0
|
68
|
68
|
378
|
Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II
|
7
|
45
|
52
|
379
|
Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc
|
0
|
45
|
45
|
380
|
Trường Cao đẳng Hải Dương
|
0
|
44
|
44
|
381
|
Trường Cao đẳng Bình Định
|
0
|
44
|
44
|
382
|
Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận
|
0
|
44
|
44
|
383
|
Trường Cao đẳng Cần Thơ
|
0
|
44
|
44
|
384
|
Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang
|
0
|
43
|
43
|
385
|
Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu
|
0
|
43
|
43
|
386
|
Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang
|
0
|
43
|
43
|
387
|
Trường Cao đẳng Phương Đông
|
0
|
42
|
42
|
388
|
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Đăk Lăk
|
0
|
42
|
42
|
389
|
Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn
|
0
|
41
|
41
|
390
|
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Nghệ An
|
0
|
41
|
41
|
391
|
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ Thuật Tp.HCM
|
0
|
41
|
41
|
392
|
Trường Cao đẳng Bách Việt
|
0
|
41
|
41
|
393
|
Trường Cao Đẳng Văn hóa - Nghệ Thuật Đà Nẵng
|
0
|
40
|
40
|
394
|
Trường cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng
|
0
|
40
|
40
|
395
|
Trường Cao đẳng Sơn La
|
0
|
35
|
35
|
396
|
Trường Trung cấp Hà Nội
|
0
|
33
|
33
|
397
|
Hội Cựu Giáo chức Việt Nam
|
14
|
18
|
32
|
398
|
Trường Trung cấp Cộng đồng Hà Nội
|
0
|
32
|
32
|
399
|
Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội I
|
0
|
32
|
32
|
400
|
Trường Trung cấp Sư phạm Mẫu Giáo - Nhà trẻ Hà Nội
|
0
|
32
|
32
|
401
|
Trường Trung cấp Tổng hợp Hà Nội
|
0
|
32
|
32
|
402
|
Trường Trung cấp Đông Dương
|
0
|
32
|
32
|
403
|
Trường Trung cấp Đại Việt
|
0
|
32
|
32
|
404
|
Trường Trung cấp Hồng Hà Thành Phố Cần Thơ
|
0
|
32
|
32
|
405
|
Trường Trung cấp KT-KT Tây Nam Á
|
0
|
32
|
32
|
406
|
Trường Trung cấp Phương Nam
|
0
|
32
|
32
|
407
|
Trường Trung cấp Bách Khoa Sài Gòn
|
0
|
32
|
32
|
408
|
Trường Trung cấp Việt Khoa
|
0
|
32
|
32
|
409
|
Trường Trung cấp Bến Thành
|
0
|
32
|
32
|
410
|
Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Hải phòng
|
0
|
32
|
32
|
411
|
Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Ý Việt
|
0
|
32
|
32
|
412
|
Trường Trung cấp Thái Nguyên
|
0
|
32
|
32
|
413
|
Trường Trung cấp Tổng hợp Đông Đô
|
0
|
32
|
32
|
414
|
Trường Trung cấp Bách Nghệ Thanh Hóa
|
0
|
32
|
32
|
415
|
Trường Trung cấp Âu Lạc - Huế
|
0
|
32
|
32
|
416
|
Trường Trung cấp Quảng Đông
|
0
|
32
|
32
|
417
|
Trường Trung cấp Tây Nguyên
|
0
|
32
|
32
|
418
|
Trường Trung cấp Sư phạm Mầm non Đăk Lăk
|
0
|
32
|
32
|
419
|
Trường Trung cấp Trường Sơn
|
0
|
32
|
32
|
420
|
Trường Trung cấp Đam San
|
0
|
32
|
32
|
421
|
Trường Trung cấp Bách khoa Bình Dương
|
0
|
32
|
32
|
422
|
Trường Trung cấp Công nghiệp Bình Dương
|
0
|
32
|
32
|
423
|
Trường Trung cấp Việt Thuận
|
0
|
32
|
32
|
424
|
Trường Trung cấp Tân Bách khoa
|
0
|
32
|
32
|
425
|
Trường Trung cấp Miền Đông
|
0
|
32
|
32
|
426
|
Trường Trung cấp Bách khoa Đồng Nai
|
0
|
32
|
32
|
427
|
Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ Thuật Cần Thơ
|
0
|
32
|
32
|
428
|
Trường Trung cấp Đại Việt Thành phố Cần Thơ
|
0
|
32
|
32
|
429
|
Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Phương Nam
|
0
|
32
|
32
|
430
|
Trường Trung cấp Sài Gòn
|
0
|
32
|
32
|
431
|
Trường Trung cấp Mai Linh
|
0
|
32
|
32
|
432
|
Trường Trung cấp Tổng hợp Đông Nam Á
|
0
|
32
|
32
|
433
|
Trường Trung cấp Hồng Hà
|
0
|
32
|
32
|
434
|
Trường Cao đẳng nghề kỹ thuật công nghệ
|
0
|
32
|
32
|
435
|
Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất
|
0
|
24
|
24
|
436
|
Sở GDĐT Thành phố Cần Thơ
|
0
|
23
|
23
|
437
|
Sở GDĐT tỉnh Đắk Nông
|
0
|
21
|
21
|
438
|
Ban Quản lý dự án Nâng cao chất lượng giáo dục đại học
|
2
|
19
|
21
|
439
|
Dự án Nâng cao CLGD cho trẻ em DTTS và trẻ em khuyết tật
|
12
|
9
|
21
|
440
|
Sở GDĐT tỉnh Vĩnh Long
|
0
|
20
|
20
|
441
|
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh
|
0
|
19
|
19
|
442
|
Sở GDĐT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
0
|
19
|
19
|
443
|
Sở GDĐT tỉnh Kiên Giang
|
0
|
19
|
19
|
444
|
Sở GDĐT tỉnh Đồng Tháp
|
0
|
19
|
19
|
445
|
Sở GDĐT tỉnh Hậu Giang
|
0
|
19
|
19
|
446
|
Sở GDĐT tỉnh Phú Yên
|
0
|
18
|
18
|
447
|
Sở GDĐT tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
17
|
18
|
448
|
Công tyTNHHMTV Thiết bị giáo dục nghề nghiệp
|
0
|
18
|
18
|
449
|
Sở GDĐT tỉnh Hưng Yên
|
0
|
17
|
17
|
450
|
Sở GDĐT tỉnh Khánh Hòa
|
0
|
17
|
17
|
451
|
Sở GDĐT tỉnh Kon Tum
|
0
|
17
|
17
|
452
|
Sở GDĐT tỉnh Gia Lai
|
0
|
17
|
17
|
453
|
Văn phòng Chương trình Khoa học Giáo dục
|
0
|
17
|
17
|
454
|
Trường Đại học Vinh
|
0
|
17
|
17
|
455
|
Sở GDĐT tỉnh Bình Dương
|
0
|
16
|
16
|
456
|
Sở GDĐT tỉnh Quảng Bình
|
0
|
16
|
16
|
457
|
Sở GDĐT Thành phố Hà Nội
|
0
|
15
|
15
|
458
|
Sở GDĐT tỉnh Thừa Thiên - Huế
|
0
|
15
|
15
|
459
|
Sở GDĐT tỉnh Bắc Ninh
|
0
|
14
|
14
|
460
|
Sở GDĐT tỉnh Điện Biên
|
0
|
14
|
14
|
461
|
Trường Dự bị Đại học Dân tộc Trung ương
|
4
|
10
|
14
|
462
|
Hiệp hội các trường đại học, cao đẳng Việt Nam
|
0
|
13
|
13
|
463
|
Sở GDĐT Thành phố Hải Phòng
|
0
|
13
|
13
|
464
|
Sở GDĐT tỉnh Quảng Ninh
|
0
|
13
|
13
|
465
|
Sở GDĐT tỉnh Bắc Kạn
|
0
|
12
|
12
|
466
|
Sở GDĐT tỉnh Lai Châu
|
0
|
12
|
12
|
467
|
Sở GDĐT tỉnh Ninh Bình
|
0
|
12
|
12
|
468
|
Sở GDĐT tỉnh Tuyên Quang
|
0
|
12
|
12
|
469
|
Sở GDĐT tỉnh Vĩnh Phúc
|
0
|
12
|
12
|
470
|
Sở GDĐT tỉnh Yên Bái
|
0
|
12
|
12
|
471
|
Sở GDĐT tỉnh Cao Bằng
|
0
|
12
|
12
|
472
|
Sở GDĐT tỉnh Hà Nam
|
0
|
12
|
12
|
473
|
Sở GDĐT tỉnh Hà Tĩnh
|
0
|
12
|
12
|
474
|
Sở GDĐT tỉnh Hải Dương
|
0
|
12
|
12
|
475
|
Sở GDĐT tỉnh Hòa Bình
|
0
|
12
|
12
|
476
|
Sở GDĐT tỉnh Thái Nguyên
|
0
|
12
|
12
|
477
|
Trường dự bị đại học dân tộc TW Nha Trang
|
0
|
12
|
12
|
478
|
Học viện Khoa học Xã hội
|
0
|
12
|
12
|
479
|
Học viện Khoa học và Công nghệ
|
0
|
12
|
12
|
480
|
Ban Quản lý Dự án xây dựng trường Đại học Việt Đức
|
0
|
11
|
11
|
481
|
Dự án Phát triển Giáo dục THPT giai đoạn 2
|
0
|
10
|
10
|
482
|
Dự án giáo dục THCS khu vực khó khăn nhất giai đoạn 2
|
0
|
10
|
10
|
483
|
Ban Quản lý Dự án Hỗ trợ đổi mới giáo dục phổ thông
|
0
|
10
|
10
|
484
|
Trường Dự bị Đại học Thành phố Hồ Chí Minh
|
0
|
10
|
10
|
485
|
Trường Phổ thông Vùng cao Việt Bắc
|
1
|
9
|
10
|
486
|
Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Bộ GDĐT
|
0
|
9
|
9
|
487
|
Chương trình Phát triển Giáo dục Trung học giai đoạn 2
|
0
|
9
|
9
|
488
|
Chương trình phát triển các trường sư phạm để nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý cơ sở giáo dục phổ thông
|
0
|
9
|
9
|
489
|
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh
|
0
|
9
|
9
|
490
|
Trường Đại học Lao động - Xã hội - Cơ sở Sơn Tây
|
0
|
9
|
9
|
491
|
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
|
0
|
9
|
9
|
492
|
Trường Dự bị Đại học Dân tộc Sầm Sơn
|
0
|
9
|
9
|
493
|
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
|
0
|
9
|
9
|
494
|
Hội Khuyến học Việt Nam
|
0
|
8
|
8
|
495
|
Viện Dược liệu
|
0
|
7
|
7
|
496
|
Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ Thuật Tiền Giang
|
0
|
6
|
6
|
497
|
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ Thuật Việt Bắc
|
0
|
6
|
6
|
498
|
Hiệp hội Thiết bị giáo dục Việt Nam
|
0
|
5
|
5
|
499
|
Phòng Công nghệ giáo dục và Nhân lực số
|
0
|
5
|
5
|
500
|
Trường Trung cấp Ánh sáng
|
0
|
5
|
5
|
501
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật và Nghiệp vụ Nam Sài Gòn
|
0
|
5
|
5
|
502
|
Trường Trung cấp Nghiệp vụ và Công nghệ Hải Phòng
|
0
|
5
|
5
|
503
|
Trường Cao đẳng Việt - Anh
|
0
|
5
|
5
|
504
|
Trường Trung Cấp tài chính kế toán Bình Dương
|
0
|
5
|
5
|
505
|
Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum
|
0
|
5
|
5
|
506
|
Trường Cao đẳng Bến Tre
|
0
|
5
|
5
|
507
|
Học viện Hàng không Việt Nam
|
0
|
5
|
5
|
508
|
Trường Đại học Hà Tĩnh
|
0
|
5
|
5
|
509
|
Trường Đại học Võ Trường Toản
|
0
|
5
|
5
|
510
|
Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
|
0
|
5
|
5
|
511
|
Chương trình đảm bảo chất lượng GD trường học
|
0
|
4
|
4
|
512
|
Bộ phận TT đổi mới chương trình, SGK giáo dục phổ thông
|
0
|
2
|
2
|